Than đá được hình thành như thế nào? Ứng dụng của than đá

Thứ Ba, Tháng Tám 22nd, 2023

Than đá được hình thành như thế nào? Giá trị, thành phần và nhiệt trị của than đá. Ứng dụng của than đá trong đời sống hàng ngày như thế nào? Mời các bạn cùng chuyên mục khám phá tìm hiểu qua bài viết dưới đây

Than đá là gì?

Than đá được biết đến là một loại tảng khoáng trầm tích có màu nâu đen hoặc màu đen, có khả năng cháy. Nó thường xuất hiện trong các lớp đá, mỗi lớp chứa nhiều khoáng chất, được gọi là mạch mỏ.

Thành phần chủ yếu của than đá là Cacbon, cùng với sự hiện diện của nhiều nguyên tố khác như hidro, lưu huỳnh, oxi, nitơ,… Hiện tại, người ta phân loại than đá thành ba loại chính: than bùn, than cục và than cám. Mỗi loại này lại được chia thành nhiều phân loại khác nhau:

Than đá là gì?

  • Than bùn: Thành phần chủ yếu là than bùn.
  • Than cục: Gồm nhiều loại như than cục xô, than cục 2, than cục 3, than cục 4, than cục 5, than cục 6, than cục 7, than cục 8,…
  • Than cám: Bao gồm than cám 2a, than cám 2b, than cám 32, than cám 3c, than cám 4a, than cám 4b,…

Than đá đã được hình thành như thế nào?

Dựa theo nghiên cứu

  • Nguồn gốc của than đá bắt nguồn từ quá trình nén ép của vết tích các thực vật sống trong đầm lầy, đã diễn ra từ khoảng 250-350 triệu năm trước.
  • Thời điểm này tương ứng với kỷ Carbon, khi các loài động vật nguyên thủy xuất hiện lần đầu trên mặt đất.
  • Sự hình thành của than đá liên quan đến các vết tích của dương xỉ cùng với những cụm động vật nguyên thủy bị bao phủ bởi bùn, cát và sau đó được chôn vùi, dần biến đổi thành dạng mới của đá.
  • Qua hàng triệu năm, quá trình này dẫn đến hình thành than đá.

Trong thời đại hiện đại:

  • Quá trình tương tự vẫn diễn ra tại các đầm lầy than bùn.
  • Ở những nơi như vậy, vết tích của các tảng bãi bụi thấp đã đóng góp vào việc hình thành than bùn.
  • Khi than bùn khô, chúng có khả năng cháy tương tự như than đá.

Tại một số khu vực trên thế giới, việc khai thác than còn gắn liền với diệp thạch, được biết đến với tên gọi là than nâu có đặc. Loại than đá này có đặc điểm cứng hơn và tinh khiết hơn, thường chứa ít tạp chất so với các loại khác.

Than đá đã được hình thành như thế nào?

Giá trị, thành phần và nhiệt trị của than đá

Khi than đá được đốt cháy trong môi trường thiếu oxi, các liên kết trong phân tử sẽ bị phá hủy, tạo điều kiện cho quá trình phân hủy nhiệt diễn ra. Sản phẩm chính của quá trình phân hủy nhiệt bao gồm các chất bốc như hydro, carbon dioxide, carbon monoxide…

Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc tạo ra các chất bốc là tuổi thọ của các loại than. Cụ thể:

  • Than càng non thì lượng chất bốc tạo ra càng ít, ngược lại, than càng già thì lượng chất bốc tạo ra càng nhiều.
  • Đồng thời, sự hình thành chất bốc còn phụ thuộc vào thời gian hủy nhiệt của than, một yếu tố quan trọng tác động lên quá trình cháy của nhiên liệu.
  • Mức độ chất bốc càng cao thường đi kèm với tính xốp của loại than, khiến chúng dễ cháy và cháy với cường độ mạnh mẽ.

Sau khi than đá bị đốt cháy, phần còn lại được gọi là cốc. Cốc có tác động lên quá trình đốt cháy của các loại than đá, bởi nó chứa các thành phần hữu cơ ảnh hưởng đến tính chất cháy. Cốc tồn tại dưới hai dạng chính: dạng cục (thường được gọi là than mỡ) và dạng bột (thường được gọi là than đá).

Ứng dụng của than đá trong đời sống

Ngày nay, than đá là một tài nguyên thiên nhiên phong phú và được khai thác như một nguồn năng lượng quan trọng. Có nhiều ứng dụng đáng chú ý của than đá, bao gồm:

Ứng dụng của than đá trong đời sống

  • Nguồn năng lượng: Than đá được sử dụng như một nguồn năng lượng quan trọng trong cuộc sống hiện đại.
  • Nhiên liệu công nghiệp: Than đá là nguồn nhiên liệu không thể thiếu cho các ngành công nghiệp luyện kim, nhiệt điện và thực phẩm.
  • Lọc nước: Than đá cũng được sử dụng làm vật liệu lọc nước, giúp loại bỏ các chất gây ô nhiễm và tạp chất trong nước.
  • Xử lý chất thải và bảo vệ môi trường: Than đá có khả năng hấp phụ và loại bỏ các loại chất thải gây ô nhiễm môi trường, giúp cải thiện chất lượng không khí và nước.
  • Ứng dụng trong công nghiệp luyện kim: Việc sử dụng than đá có thể giúp giảm áp suất trong quá trình nung chảy kim loại.
  • Sản xuất phân bón và hóa chất: Than đá được sử dụng để sản xuất các loại phân bón và sản phẩm hóa chất.

Than đá đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của cuộc sống và phát triển công nghiệp, đồng thời còn mang lại lợi ích cho việc bảo vệ môi trường và tạo ra các sản phẩm cần thiết cho xã hội.

Xem thêm: Mối chúa sinh ra từ đâu? Khám phá thế giới côn trùng

Xem thêm: Những dòng sông ngắn nhất thế giới với vẻ đẹp nức lòng

Hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi về than đá được hình thành như thế nào sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích nhất